Characters remaining: 500/500
Translation

phát phì

Academic
Friendly

Từ "phát phì" trong tiếng Việt có nghĩa là "béo ra một cách quá đáng". Khi chúng ta nói ai đó "phát phì", điều này thường ám chỉ rằng người đó đã tăng cân rất nhiều, có thể do ăn uống không điều độ hoặc ít vận động. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng sự béo lên quá mức không lành mạnh.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Sau khi nghỉ hè, tôi thấy mình phát phì hơn rất nhiều." (Nghĩa là sau kỳ nghỉ hè, tôi đã tăng cân đáng kể.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Những món ăn vặt chứa nhiều đường chất béo có thể khiến chúng ta phát phì nếu không kiểm soát khẩu phần ăn." (Nghĩa là việc ăn quá nhiều đồ ăn không tốt cho sức khỏe có thể dẫn đến tình trạng béo phì.)
Biến thể của từ:
  • Phát phì: Thường để chỉ sự béo lên quá mức, thường dùng cho người.
  • Phì nhiêu: Mặc dù từ "phì", nhưng từ này thường chỉ đất đai màu mỡ, không liên quan đến tình trạng cơ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Béo: từ miêu tả tình trạng nhiều mỡ, nhưng không nhất thiết "quá đáng".
  • Thừa cân: Thường dùng trong ngữ cảnh y tế, chỉ trạng thái cân nặng vượt quá mức bình thường không mang tính tiêu cực như "phát phì".
  • Béo phì: một thuật ngữ y tế, chỉ tình trạng béo lên nghiêm trọng, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phát phì", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nghe, từ này có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị xúc phạm.
Tóm lại:

"Phát phì" một từ chỉ tình trạng béo lên một cách quá mức, thường mang tính tiêu cực.

  1. Béo ra một cách quá đáng.

Similar Spellings

Words Containing "phát phì"

Comments and discussion on the word "phát phì"